Tư liệu tham khảo Nhà_Đường

  1. Turchin, Peter; Adams, Jonathan M.; Hall, Thomas D (tháng 12 năm 2006). “East-West Orientation of Historical Empires” (PDF). Journal of world-systems research 12 (2): 219–229. ISSN 1076–156x Kiểm tra giá trị |issn= (trợ giúp). Truy cập 12 tháng 8 năm 2010 p.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)
  2. Ebrey, Walthall & Palais 2006, tr. 91.
  3. Ebrey 1999, tr. 111.
  4. Ebrey 1999, tr. 141.
  5. Du 1998, tr. 37.
  6. Fairbank & Goldman 2006, tr. 106.
  7. Yu 1998, tr. 73–87.
  8. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 Giang Tăng Khánh (江增慶). “第四篇第一章 隋唐”. Trung Quốc tông sử cương yếu (中國通史綱要). 
  9. 1 2 3 4 Phó Nhạc Thành (傅樂成) (1993). “第四章〈隋帝國的亂亡〉”. Trung Quốc thông sử-Tùy Đường Ngũ Đại sử (中國通史 隋唐五代史). 
  10. Từ Tuấn (徐俊) (2000). Trung Quốc cổ đại Vương triều hòa chính quyền danh hiệu tham nguyên (中国古代王朝和政权名号探源). Vũ Hán: Hoa Trung Sư phạm Đại học xuất bản xã (华中师范大学出版社). tr. 179–182. ISBN 7562222770
  11. 陈寅恪 (Trần Dần Khác). 唐代政治史述论稿 (Đường đại chính trị sử thuật luận cảo). 
  12. 陈寅恪 (Trần Dần Khác). 隋唐制度渊源略论稿 (Tùy Đường chế độ uyên nguyên lược luận cảo). 
  13. Adshead 2004, tr. 40–41.
  14. 1 2 3 4 5 6 Hồ Như Lôi (胡如雷). “Đường (唐)”. Trung Quốc Đại bách khoa toàn thư (中国大百科全书). Trung Quốc Đại bách khoa toàn thư xuất bản xã (中国大百科全书出版社). 
  15. 1 2 Phó Nhạc Thành (傅樂成) (1993). “第五章〈唐太宗的政治〉”. 《Trung Quốc thông sử-Tùy Đường Ngũ Đại sử (中國通史 隋唐五代史). 
  16. Trung Quốc thông sử của Phạm Văn Lan
  17. 1 2 3 4 5 6 7 Phạm Văn Lan (范文瀾). “第二章 封建经济繁荣疆域大扩张时期——唐”. Trung Quốc thông sử (中國通史) 3
  18. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Phó Nhạc Thành (傅樂成) (1993). “第八章〈唐代的武功(上)”. Trung Quốc thông sử-Tùy Đường Ngũ Đại sử (中國通史 隋唐五代史). 
  19. 1 2 3 4 5 Phó Nhạc Thành (傅樂成) (1993). “第六章〈武后的稱帝〉”. 《Trung Quốc thông sử-Tùy Đường Ngũ Đại sử (中國通史 隋唐五代史). 
  20. 1 2 3 4 Hoàng Nhân Vũ (黃仁宇). “第十章 第二帝國:已有突破,但未竟事功”. Trung Quốc đại lịch sử (中國大歷史). 
  21. Phó Nhạc Thành (傅樂成) (1993). “第七章〈唐玄宗的政治與安史之亂〉”. Trung Quốc thông sử-Tùy Đường Ngũ Đại sử (中國通史 隋唐五代史). 
  22. 1 2 3 4 Phó Nhạc Thành (傅樂成) (1993). “第十章〈藩鎮的割據〉”. Trung Quốc thông sử-Tùy Đường Ngũ Đại sử (中國通史 隋唐五代史). 
  23. 1 2 3 Phó Nhạc Thành (傅樂成) (1993). “第十二章〈宦官與黨爭〉”. Trung Quốc thông sử-Tùy Đường Ngũ Đại sử (中國通史 隋唐五代史). 
  24. 1 2 Phó Nhạc Thành (傅樂成) (1993). “第十三章〈唐帝國的滅亡〉”. Trung Quốc thông sử-Tùy Đường Ngũ Đại sử (中國通史 隋唐五代史). 
  25. 1 2 3 4 Phó Nhạc Thành (傅樂成) (1993). “第八章〈唐代的武功(下)〉”. Trung Quốc thông sử-Tùy Đường Ngũ Đại sử (中國通史 隋唐五代史). 
  26. 1 2 3 4 Phó Nhạc Thành (傅樂成) (1993). “第十一章〈安史之後的對外關係〉”. Trung Quốc thông sử-Tùy Đường Ngũ Đại sử (中國通史 隋唐五代史). 
  27. 1 2 3 Phó Nhạc Thành (傅樂成) (1993). “第十六章〈唐代的制度(上)〉”. Trung Quốc thông sử-Tùy Đường Ngũ Đại sử (中國通史 隋唐五代史). 
  28. “Mạt mã lệ binh (秣馬厲兵)” (bằng tiếng Trung văn phồn thể). "重編國語辭典修訂本" của Bộ Giáo dục Trung Hoa Dân Quốc. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  29. Khâu Thụ Sâm (邱树森) (1996). Trung Quốc Hồi tộc sử (中国回族史). Ninh Hạ Nhân dân xuất bản xã (宁夏人民出版社). ISBN 7-227-01724-9
  30. 1 2 3 Phó Nhạc Thành (傅樂成) (1993). “第十七章〈唐代的制度(下)〉”. Trung Quốc thông sử-Tùy Đường Ngũ Đại sử (中國通史 隋唐五代史). 
  31. 1 2 3 Đại học Phúc Đán biên tập (1982). “第四章〈封建社會北朝隋唐(前期)的經濟〉”. Trung Quốc cổ đại kinh yế giản sử (中國古代經濟簡史). 
  32. Phó Cập Quang (傅及光) (tháng 6 năm 2006). “Nghiên cứu văn hóa trà đời Đường (唐代茶文化之研究)” (PDF) (bằng tiếng zh-tw). Luận văn thạc sĩ ban thạc sĩ hệ văn học Trung Quốc, Đại học Phùng Giáp. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  33. 藝術與建築索引典—唐 Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2011
  34. Ebrey, Walthall, Palais, (2006). East Asia: A Cultural, Social, and Political History. Boston: Houghton Mifflin Company. pg.156.
  35. Bowman, John S. (2000). Columbia Chronologies of Asian History and Culture. New York: Columbia University Press. pg.105
  36. Gernet, Jacques (1962). Daily Life in China on the Eve of the Mongol Invasion, 1250-1276. Stanford: Stanford University Press. ISBN 0-8047-0720-0. pg.60.
  37. Lưu Ngọc Phong (劉玉峰) (2002). “唐代貨幣制度與貨幣流通淺論”. Học báo Đại học Sơn Đông (bằng tiếng Trung văn giản thể) (Tế Nam) (6).  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  38. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Phạm Văn Lan (范文瀾). “第七章〈唐五代的文化概况〉”. Trung Quốc thông sử (中國通史) 3
  39. Phó Nhạc Thành (傅樂成) (1993). “第十八章〈唐代的宗教〉”. 《Trung Quốc thông sử-Tùy Đường Ngũ Đại sử (中國通史 隋唐五代史). 
  40. “唐代摩尼教流傳概況” (bằng tiếng Trung văn phồn thể). 佛教沈香林紀念中學. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  41. Hướng Đạt (向达). 唐代长安与西域文明·西域传来之画派与乐舞. ISBN 7-5434-4237-X
  42. 陈凌 陈奕玲. 胡乐新声——丝绸之路上的音乐. tr. 75. ISBN 7-102-03216-1
  43. Trương Thư Quang (张书光) (1990). 中国历代服装资料. 安徽美术出版社. ISBN 7-5398-0141-7
  44. Hoàng Nằn Phức (黄能馥) & Trần Quyên Quyên (陈娟娟) (1995). 中国服装史. 中国旅游出版社. ISBN 7-5032-1853-3